Sàn gỗ Engineer Sồi EHF909
- Nhà sản xuất: Nhập khẩu
- Mã sản phẩm: EHF909
- Trọng lượng: 11,00kg
- Kích thước (L x W x H): 900mm x 120mm x 15mm
Ghi chú: Giá trên không bao gồm: VAT và Thi công lắp đặt, vận chuyển, hao hụt vật tư khi thi công.
Đặc điểm của Sàn gỗ Engineer Sồi EHF909:
+ Sàn gỗ Engineer Sồi EHF909 được ép từ những lớp gỗ tự nhiên lại với nhau và là vật liệu đang ngày càng được ưa chuộng nhằm thay thế cho sàn gỗ tự nhiên và sàn gỗ công nghiệp
Ưu điểm:
+ Độ bền cao, ko bị mối mọt, cong vênh, co ngót, nứt rạn lúc với tác động của thời tiết.
+ Chống trầy xước cao, chịu mài mòn cấp độ AC5.
+ Tính thẩm mỹ cao do sở hữu đa dạng hoa văn và màu sắc được chọn lọc trong gỗ thật
+ Không độc tố formaldehyde hoặc rất ít tùy theo quy định về độc tố của Nhật bản, Châu Âu và Mỹ.
+ Không sở hữu những phụ gia độc hại đảm bảo an toàn cho sức khoẻ của người tiêu dùng.
+ Gần gủi với môi trường do dùng hệ thống sơn UV Roller khép kín
+ Không phai hay bạc màu dưới ánh sáng trực tiếp gay gắt của mặt trời.
+ Sau 1 thời gian sử dụng, với thể chà nhám rồi sơn mới lại mà vẫn còn giữ được nét đẹp như ban sơ.
Thời gian bảo hành 10 năm.
Bảo hành tất cả các lỗi do kỹ thuật – công nghệ – vật tư sản xuất các trường hợp:
– Tự cong vênh, co ngót, mối mọi, gian nơi, tiếng kêu và đổi màu.
– Lưu ý: Không nên sử dụng sàn gỗ với môi trường ẩm ướt, thường xuyên lau sàn với khăn khô, không để nước đá tiếp xúc trực tiếp lên mặt sàn.
Bào hành | 10 năm |
---|---|
Bề mặt | PU, UV |
Số tấm trong 1 hộp | 8 tấm |
Diện tích 1 hộp | 0.864m² |
Độ dày | 15 mm |
Chiều dài | 900 mm |
Chiều rộng | 120 mm |
Kiểu vân | 1/1 : Vân gỗ nguyên tấm |
Loại sàn | Sàn gỗ Engineer |
Màu gỗ | Màu cà phê, sẫm tối |
Related Products
Product categories
- Phụ kiện 269
- Sàn gỗ công nghiệp 516
- Sàn gỗ AGT 16
- Sàn gỗ Binyl 23
- Sàn gỗ Camsan 34
- Sàn gỗ Charm Wood 20
- Sàn gỗ Fortune 16
- Sàn gỗ Galamax 13
- Sàn gỗ Galamax Gold 16
- Sàn gỗ Glomax 15
- Sàn gỗ Green Floormax 11
- Sàn gỗ Hornitex 24
- Sàn gỗ Indo Gold 8
- Sàn gỗ Indofloor 12
- Sàn gỗ Inovar 58
- Sàn gỗ Kaindl 22
- Sàn gỗ Kosmos 23
- Sàn gỗ Krono Original 24
- Sàn gỗ Kronopol 31
- Sàn gỗ Leowood 28
- Sàn gỗ Morser 23
- Sàn gỗ Pergo 77
- Sàn gỗ Robina 7
- Sàn gỗ Smartwood 1
- Sàn gỗ Thaistar 1
- Sàn gỗ Thaixin 1
- Sàn gỗ Wilson 12
- Sàn gỗ ngoài trời 47
- Sàn gỗ nhựa 55
- Sàn gỗ tự nhiên 75
- Sàn gỗ ASH Tần bì 4
- Sàn gỗ Căm xe 10
- Sàn gỗ Chiu Liu 10
- Sàn gỗ Gõ 14
- Sàn gỗ Hương 12
- Sàn gỗ Sồi 11
- Sàn gỗ Teak 6
- Sàn gỗ Tràm 2
- Sàn gỗ Walnut 6
- Sàn gỗ tự nhiên kỹ thuật Engineer 23
- Tấm ốp tường - trần 202
- Thanh lam Trần nan 92
- Vật liệu giả gỗ ngoài trời 30